Có 5 kết quả:

失語 shī yǔ ㄕ ㄩˇ失语 shī yǔ ㄕ ㄩˇ施与 shī yǔ ㄕ ㄩˇ施予 shī yǔ ㄕ ㄩˇ施與 shī yǔ ㄕ ㄩˇ

1/5

shī yǔ ㄕ ㄩˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to let slip
(2) loss of speech (e.g. as a result of brain damage)
(3) aphasia

Bình luận 0

shī yǔ ㄕ ㄩˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to let slip
(2) loss of speech (e.g. as a result of brain damage)
(3) aphasia

Bình luận 0

shī yǔ ㄕ ㄩˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to donate
(2) to give
(3) to grant
(4) to distribute
(5) to administer

Bình luận 0

shī yǔ ㄕ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 施與|施与[shi1 yu3]

Bình luận 0

shī yǔ ㄕ ㄩˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to donate
(2) to give
(3) to grant
(4) to distribute
(5) to administer

Bình luận 0